Có 2 kết quả:
反时势 fǎn shí shì ㄈㄢˇ ㄕˊ ㄕˋ • 反時勢 fǎn shí shì ㄈㄢˇ ㄕˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unconventional
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unconventional
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0