Có 2 kết quả:

反时势 fǎn shí shì ㄈㄢˇ ㄕˊ ㄕˋ反時勢 fǎn shí shì ㄈㄢˇ ㄕˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unconventional

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unconventional

Bình luận 0